Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ký tên
[ký tên]
|
to sign (one's name )
The undersigned declare that...
If he agrees, let him sign
Don't forget to sign the cheque !
She signs herself Lan
To sign in one's blood
To append/affix one's signature to a deed